Đọc nhanh: 灵石县 (linh thạch huyện). Ý nghĩa là: Hạt Lingshi ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây.
✪ 1. Hạt Lingshi ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây
Lingshi county in Jinzhong 晉中|晋中 [Jin4 zhōng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵石县
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
灵›
石›