Đọc nhanh: 灶神星 (táo thần tinh). Ý nghĩa là: Vesta, một tiểu hành tinh, vật thể nặng thứ hai trong vành đai tiểu hành tinh giữa sao Hỏa và sao Mộc, được phát hiện vào năm 1807 bởi H. W. Olbers.
灶神星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vesta, một tiểu hành tinh, vật thể nặng thứ hai trong vành đai tiểu hành tinh giữa sao Hỏa và sao Mộc, được phát hiện vào năm 1807 bởi H. W. Olbers
Vesta, an asteroid, second most massive object in the asteroid belt between Mars and Jupiter, discovered in 1807 by H.W. Olbers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灶神星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 牧师 每 星期二 作 履行 神职 的 访问
- Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
灶›
神›