Đọc nhanh: 灵恩派 (linh ân phái). Ý nghĩa là: Phong trào lôi cuốn.
灵恩派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong trào lôi cuốn
Charismatic Movement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵恩派
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
派›
灵›