Đọc nhanh: 灵渠 (linh cừ). Ý nghĩa là: Kênh Lingqu ở quận Xing'an 興安 | 兴安, Guanxi, được xây dựng vào năm 214 trước Công nguyên để nối Trường Giang 長江 | 长江 với sông Châu Giang 珠江.
灵渠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kênh Lingqu ở quận Xing'an 興安 | 兴安, Guanxi, được xây dựng vào năm 214 trước Công nguyên để nối Trường Giang 長江 | 长江 với sông Châu Giang 珠江
Lingqu canal in Xing'an county 興安|兴安, Guanxi, build in 214 BC to join Changjiang 長江|长江 with Pearl River 珠江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵渠
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
- 他们 不 说话 也 心有灵犀
- Họ không nói nhưng vẫn hiểu nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渠›
灵›