灵怪 língguài
volume volume

Từ hán việt: 【linh quái】

Đọc nhanh: 灵怪 (linh quái). Ý nghĩa là: yêu quái (trong truyền thuyết), thần kỳ; quái dị; kỳ quái. Ví dụ : - 灵怪故事。 chuyện yêu quái.

Ý Nghĩa của "灵怪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵怪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yêu quái (trong truyền thuyết)

传说中的神灵和妖怪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灵怪 língguài 故事 gùshì

    - chuyện yêu quái.

✪ 2. thần kỳ; quái dị; kỳ quái

神奇怪异

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵怪

  • volume volume

    - 不要 búyào 伤害 shānghài 他人 tārén de 心灵 xīnlíng

    - Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.

  • volume volume

    - 灵怪 língguài 故事 gùshì

    - chuyện yêu quái.

  • volume volume

    - 人杰地灵 rénjiédìlíng

    - đất thiêng mới có người tài.

  • volume volume

    - 事情 shìqing méi gěi nín 办好 bànhǎo qǐng 不要 búyào 见怪 jiànguài

    - chưa làm xong việc cho ông, xin đừng trách.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi guài 机灵 jīling de

    - đứa bé này rất thông minh lanh lợi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 夸赞 kuāzàn xīn líng 手巧 shǒuqiǎo

    - mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • volume volume

    - 人世间 rénshìjiān yǒu 一种 yīzhǒng ài 没有 méiyǒu 奢求 shēqiú 没有 méiyǒu shuí duì 谁错 shuícuò 不怪 bùguài 缘浅 yuánqiǎn 情深 qíngshēn

    - Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao