Đọc nhanh: 灵符 (linh phù). Ý nghĩa là: bùa; bùa chú (của thần linh).
灵符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùa; bùa chú (của thần linh)
神灵的符箓 (迷信)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵符
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
符›