Đọc nhanh: 灵丹 (linh đơn). Ý nghĩa là: Thuốc cực hay, thuốc tiên..
灵丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc cực hay, thuốc tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵丹
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
灵›