Đọc nhanh: 灰蓝山雀 (hôi lam sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) azure tit (Cyanistes cyanus).
灰蓝山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) azure tit (Cyanistes cyanus)
(bird species of China) azure tit (Cyanistes cyanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰蓝山雀
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
灰›
蓝›
雀›