Đọc nhanh: 栗头地莺 (lật đầu địa oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tesia đầu hạt dẻ (Cettia castaneocoronata).
栗头地莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tesia đầu hạt dẻ (Cettia castaneocoronata)
(bird species of China) chestnut-headed tesia (Cettia castaneocoronata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗头地莺
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 他 从 地上 捡起 了 一 撮 头发
- Cô ấy nhặt lên một nắm tóc từ mặt đất.
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
头›
栗›
莺›