Đọc nhanh: 灰胁噪鹛 (hôi hiếp táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười mặt xám (Garrulax caerulatus).
灰胁噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười mặt xám (Garrulax caerulatus)
(bird species of China) grey-sided laughingthrush (Garrulax caerulatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰胁噪鹛
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
灰›
胁›
鹛›