Đọc nhanh: 灰背燕尾 (hôi bội yến vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi chồn lưng xám (Enicurus schistaceus).
灰背燕尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi chồn lưng xám (Enicurus schistaceus)
(bird species of China) slaty-backed forktail (Enicurus schistaceus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰背燕尾
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
灰›
燕›
背›