Đọc nhanh: 灰头鸦雀 (hôi đầu nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt đầu xám (Psittiparus gularis).
灰头鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt đầu xám (Psittiparus gularis)
(bird species of China) grey-headed parrotbill (Psittiparus gularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰头鸦雀
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
灰›
雀›
鸦›