Đọc nhanh: 灰头麦鸡 (hôi đầu mạch kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đầu xám (Vanellus cinereus).
灰头麦鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim đầu xám (Vanellus cinereus)
(bird species of China) grey-headed lapwing (Vanellus cinereus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰头麦鸡
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
灰›
鸡›
麦›