Đọc nhanh: 灰冠鸦雀 (hôi quán nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Vẹt đuôi dài Przevalski (Sinosuthora przewalskii).
灰冠鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Vẹt đuôi dài Przevalski (Sinosuthora przewalskii)
(bird species of China) Przevalski's parrotbill (Sinosuthora przewalskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰冠鸦雀
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
灰›
雀›
鸦›