Đọc nhanh: 灯花儿 (đăng hoa nhi). Ý nghĩa là: hoa đèn.
灯花儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯花儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 我 喜欢 看 花灯 儿
- Tôi thích ngắm hoa đăng.
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
灯›
花›