Đọc nhanh: 灭蝇剂 (diệt dăng tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm diệt ruồi.
灭蝇剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm diệt ruồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭蝇剂
- 扑灭 蚊蝇
- đập ruồi muỗi.
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
灭›
蝇›