Đọc nhanh: 火龙果 (hoả long quả). Ý nghĩa là: quả thanh long. Ví dụ : - 这里面有火龙果! Trong này có trái thanh long.. - 这是火龙果面条。 Đây là mì thanh long.. - 我不喜欢吃火龙果。 Tôi không thích ăn thanh long.
火龙果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả thanh long
一种水果
- 这 里面 有 火龙果 !
- Trong này có trái thanh long.
- 这是 火龙果 面条
- Đây là mì thanh long.
- 我 不 喜欢 吃 火龙果
- Tôi không thích ăn thanh long.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火龙果
- 这是 火龙果 面条
- Đây là mì thanh long.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 这 里面 有 火龙果 !
- Trong này có trái thanh long.
- 我 不 喜欢 吃 火龙果
- Tôi không thích ăn thanh long.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 如果 我 没 记错 的话 , 六点钟 有 一趟 火车
- Nếu tôi nhớ không lầm thì có một chuyến tàu lúc sáu giờ.
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
- 吃饭 了 吗 ? 如果 没 吃 , 我 带你去 吃火锅 吧
- Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
火›
龙›