灭火沙 mièhuǒ shā
volume volume

Từ hán việt: 【diệt hoả sa】

Đọc nhanh: 灭火沙 (diệt hoả sa). Ý nghĩa là: Cát dập lửa.

Ý Nghĩa của "灭火沙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灭火沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cát dập lửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭火沙

  • volume volume

    - 灭火 mièhuǒ shā

    - lấy cát để dập lửa.

  • volume volume

    - 发扬 fāyáng 火力 huǒlì 消灭 xiāomiè 敌人 dírén

    - Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 毁灭 huǐmiè le 城市 chéngshì

    - Đám cháy lớn hủy diệt thành phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 水龙 shuǐlóng 灭火 mièhuǒ

    - Họ dùng vòi rồng để dập lửa.

  • volume volume

    - 沙土 shātǔ 可以 kěyǐ 灭火 mièhuǒ

    - Cát có thể dập tắt lửa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi miè le 篝火 gōuhuǒ

    - Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.

  • volume volume

    - 消防员 xiāofángyuán 迅速 xùnsù 扑灭 pūmiè le 大火 dàhuǒ

    - Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.

  • volume volume

    - 油灯 yóudēng de huǒ 熄灭 xīmiè le

    - Ngọn lửa trong đèn dầu tắt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+1 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Diệt
    • Nét bút:一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XMF (重一火)
    • Bảng mã:U+706D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao