Đọc nhanh: 火锅底料 (hoả oa để liệu). Ý nghĩa là: Nước lẩu cô đặc. Ví dụ : - 麻辣牛油火锅底料的做法 Cách làm nước lẩu cay cô đặc
火锅底料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước lẩu cô đặc
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火锅底料
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 我们 想 去 海底 捞 吃火锅
- Chúng tôi muốn đi ăn lẩu tại Haidilao.
- 她 炒 的 菜 , 作料 和 火候 都 很 到 家
- món ăn cô ấy xào, gia vị và độ lửa đều rất hoàn hảo.
- 我要 辣 的 火锅 底料
- Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
- 吃饭 了 吗 ? 如果 没 吃 , 我 带你去 吃火锅 吧
- Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
料›
火›
锅›