Đọc nhanh: 涮火锅 (xuyến hoả oa). Ý nghĩa là: Nhúng lẩu; ăn lẩu. Ví dụ : - 冬天最合适涮火锅 Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông
涮火锅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhúng lẩu; ăn lẩu
- 冬天 最合适 涮 火锅
- Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涮火锅
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 他 正在 涮 火锅
- Cậu ấy đang nhúng lẩu.
- 我 喜欢 吃 涮 火锅
- Tôi thích ăn lẩu nhúng.
- 我 今天 想 吃火锅 , 你 呢 ?
- Hôm nay tôi muốn ăn lẩu, còn bạn?
- 在家 涮 火锅 , 还是 出去 吃 ?
- Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?
- 冬天 最合适 涮 火锅
- Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涮›
火›
锅›