Đọc nhanh: 盖火锅 (cái hoả oa). Ý nghĩa là: chặn một cú sút (bóng rổ).
盖火锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặn một cú sút (bóng rổ)
to block a shot (basketball)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖火锅
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 你 把 锅盖 揭开 吧
- Bạn mở nắp nồi đi.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 冬天 最合适 涮 火锅
- Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông
- 大家 都 对 火锅 感兴趣
- Mọi người đều có hứng thú với món lẩu.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
盖›
锅›