Đọc nhanh: 底料 (để liệu). Ý nghĩa là: cơ sở (nấu ăn), thành phần cơ bản, Sơn lớp sơn lót. Ví dụ : - 麻辣牛油火锅底料的做法 Cách làm nước lẩu cay cô đặc
底料 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở (nấu ăn)
base (cooking)
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
✪ 2. thành phần cơ bản
base ingredient
✪ 3. Sơn lớp sơn lót
primer (paint)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底料
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 我要 辣 的 火锅 底料
- Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
料›