Đọc nhanh: 火葱 (hoả thông). Ý nghĩa là: Hành ta.
火葱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hành ta
火葱(学名:Allium ascalonicum L.)是百合科、葱属多年生草本植物,植株高可达44 厘米。鳞茎聚生,矩圆状卵形、狭卵形或卵状圆柱形;鳞茎外皮红褐色、紫红色、黄红色至黄白色,不破裂。叶片为中空的圆筒状,深绿色,略带白粉。野生条件下是能够开花结实的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火葱
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
葱›