Đọc nhanh: 火警铃声 (hoả cảnh linh thanh). Ý nghĩa là: Tiếng chuông báo cháy.
火警铃声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng chuông báo cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火警铃声
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 放学 的 铃声 响 了
- Chuông tan học đã reo.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 火警 系统 非常 重要
- Hệ thống báo cháy rất quan trọng.
- 突然 响起 了 火警 声
- Đột nhiên vang lên tiếng còi báo động cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
火›
警›
铃›