Đọc nhanh: 火警警钟 (hoả cảnh cảnh chung). Ý nghĩa là: Chuông báo cháy.
火警警钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuông báo cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火警警钟
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 报 火警
- báo cháy
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 火警 电话
- điện thoại báo cháy
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 突然 响起 了 火警 声
- Đột nhiên vang lên tiếng còi báo động cháy.
- 警钟 提醒 我们 要 小心
- Chuông báo động nhắc nhở chúng ta phải cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
警›
钟›