Đọc nhanh: 火星快车 (hoả tinh khoái xa). Ý nghĩa là: Tàu vũ trụ Mars express, EU.
火星快车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu vũ trụ Mars express, EU
Mars express, EU spacecraft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火星快车
- 他 在 车站 等 火车
- Anh ấy đang đợi tàu ở ga.
- 你 可 搭乘 火车 回家
- Cậu có thể ngồi tàu hỏa về nhà.
- 这列 火车 很快
- Chuyến tàu này rất nhanh.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 他 急忙 跑 向 火车站
- Anh ấy vội vàng chạy ra ga tàu.
- 这 人 真要命 , 火车 都 快 开 了 , 他 还 不来
- Thằng này liều mạng thật, xe lửa sắp chạy mà nó vẫn chưa đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
星›
火›
车›