Đọc nhanh: 火星人 (hoả tinh nhân). Ý nghĩa là: người sao hỏa; người sao hoả.
火星人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người sao hỏa; người sao hoả
火星上的假想栖居者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火星人
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
星›
火›