Đọc nhanh: 火冠雀 (hoả quán tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tit đầu lửa (Cephalopyrus flammiceps).
火冠雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tit đầu lửa (Cephalopyrus flammiceps)
(bird species of China) fire-capped tit (Cephalopyrus flammiceps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火冠雀
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
火›
雀›