Đọc nhanh: 火山岛 (hoả sơn đảo). Ý nghĩa là: đảo núi lửa.
火山岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảo núi lửa
volcanic island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山岛
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岛›
火›