Đọc nhanh: 火山学 (hoả sơn học). Ý nghĩa là: núi lửa.
火山学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi lửa
volcanology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山学
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
- 同学们 围着 篝火 翩翩起舞 纵情歌唱
- Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
山›
火›