濡染 rúrǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhu nhiễm】

Đọc nhanh: 濡染 (nhu nhiễm). Ý nghĩa là: thấm; thấm ướt, thấm nhuần.

Ý Nghĩa của "濡染" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

濡染 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thấm; thấm ướt

沾染

✪ 2. thấm nhuần

浸润

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濡染

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 预防 yùfáng 传染病 chuánrǎnbìng

    - Phòng bệnh truyền nhiễm.

  • volume volume

    - 流感 liúgǎn 传染给 chuánrǎngěi 同事 tóngshì le

    - Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 染上 rǎnshàng le 抽烟 chōuyān de 习惯 xíguàn

    - Anh ấy đã mắc thói quen hút thuốc.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ suǒ 听到 tīngdào de 加上 jiāshàng 许多 xǔduō 烘染 hōngrǎn 之词 zhīcí 活灵活现 huólínghuóxiàn jiǎng gěi 大家 dàjiā tīng

    - đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 淡淡 dàndàn 几笔 jǐbǐ què 这幅 zhèfú 山水 shānshuǐ 点染 diǎnrǎn hěn yǒu 神韵 shényùn

    - chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.

  • volume volume

    - zài 旅行 lǚxíng zhōng 染上 rǎnshàng le 感冒 gǎnmào

    - Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: ér , Nuán , Nuò , Rú , Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhi , Nhu , Nhuyên
    • Nét bút:丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMBB (水一月月)
    • Bảng mã:U+6FE1
    • Tần suất sử dụng:Thấp