部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhu】
Đọc nhanh: 薷 (nhu). Ý nghĩa là: cây hương nhu.
薷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hương nhu
一年生或多年生草本植物,茎呈方形,紫色,有灰白色的毛,叶子对生,卵形或卵状披针形,花粉红色,果实棕色茎和叶可以提取芳香油全草入药,有解热,利尿作用见〖香薷〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薷
薷›
Tập viết