Đọc nhanh: 激厉 (khích lệ). Ý nghĩa là: khuyên cố gắng.
激厉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên cố gắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激厉
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 他们 辩论 得 很 激烈
- Họ tranh luận rất gay gắt.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 为了 激励 我们 的 下一代
- Để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
- 他们 非常感激 你 的 理解
- Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.
- 他们 称 这场 比赛 非常 激烈
- Họ nói trận đấu này rất gay cấn.
- 他们 的 争论 很 激烈
- Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
激›