Đọc nhanh: 澎起效果 (bành khởi hiệu quả). Ý nghĩa là: hiệu ứng tăng vọt,hiệu ứng phồng; độ phồng.
澎起效果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng tăng vọt,hiệu ứng phồng; độ phồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎起效果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 会话 的 效果 很大
- Hiệu quả của hội thoại rất lớn.
- 土 药方 治病 有 效果
- Bài thuốc dân gian chữa bệnh có hiệu quả.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 夜晚 的 月光 效果 很 神秘
- Ánh trăng đêm tạo hiệu ứng rất huyền bí.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
效›
果›
澎›
起›