Đọc nhanh: 舞台效果 (vũ thai hiệu quả). Ý nghĩa là: Hiệu quả sân khấu.
舞台效果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệu quả sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台效果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 舞台灯光 产生 月夜 景色 的 效果
- Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.
- 会话 的 效果 很大
- Hiệu quả của hội thoại rất lớn.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
效›
果›
舞›