桑弧 sāng hú
volume volume

Từ hán việt: 【tang hồ】

Đọc nhanh: 桑弧 (tang hồ). Ý nghĩa là: tang hồ bồng thỉ; tang bồng hồ thỉ (Thời xưa khi sinh con trai, gia đình làm cung bằng gỗ dâu, tên bằng cỏ bồng, bắn đi sáu mũi tên: bốn mũi bắn đi bốn hướng, một mũi lên trời và một mũi xuống đất. Mong muốn đứa trẻ lớn lên sẽ tung hoành khắp nơi.) 。古于男兒出生時以桑木制弓蓬草作矢射向天地四方義取男兒長成亦必如蓬矢般雄飛四方。.

Ý Nghĩa của "桑弧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桑弧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tang hồ bồng thỉ; tang bồng hồ thỉ (Thời xưa khi sinh con trai, gia đình làm cung bằng gỗ dâu, tên bằng cỏ bồng, bắn đi sáu mũi tên: bốn mũi bắn đi bốn hướng, một mũi lên trời và một mũi xuống đất. Mong muốn đứa trẻ lớn lên sẽ tung hoành khắp nơi.) 。古于男兒出生時,以桑木制弓,蓬草作矢,射向天地四方,義取男兒長成亦必如蓬矢般雄飛四方。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑弧

  • volume volume

    - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 桑德拉 sāngdélā · 卡特 kǎtè 勒会 lēihuì 需要 xūyào

    - Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần

  • volume volume

    - de 位置 wèizhi hěn 关键 guānjiàn

    - Vị trí vòng cung rất quan trọng.

  • volume volume

    - de 长度 chángdù yào 测量 cèliáng

    - Chiều dài vòng cung cần đo.

  • volume volume

    - 切圆 qièyuán 一个 yígè 交点 jiāodiǎn

    - Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.

  • volume volume

    - 饱经沧桑 bǎojīngcāngsāng 比喻 bǐyù 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 世事 shìshì 变化 biànhuà

    - trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề

  • volume volume

    - 历尽沧桑 lìjìncāngsāng

    - trải qua nhiều đau thương.

  • volume volume

    - 当然 dāngrán 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái 矛头 máotóu shì 针对 zhēnduì de

    - Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ , O , Ô
    • Nét bút:フ一フノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHVO (弓竹女人)
    • Bảng mã:U+5F27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao