有庳 yǒu bì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu bí】

Đọc nhanh: 有庳 (hữu bí). Ý nghĩa là: nắm chắc; đã biết trước。知道底細因而有把握心里有底 vững dạ tin tưởng. 她心里有底一點也不慌。 Chị ấy đã nắm chắc, nên chẳng hoang mang tí nào..

Ý Nghĩa của "有庳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有庳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắm chắc; đã biết trước。知道底細,因而有把握。 心里有底 vững dạ tin tưởng. 她心里有底一點也不慌。 Chị ấy đã nắm chắc, nên chẳng hoang mang tí nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有庳

  • volume volume

    - ( 欧洲 ōuzhōu 大陆 dàlù 人有 rényǒu 性生活 xìngshēnghuó 英国人 yīngguórén yǒu 热水瓶 rèshuǐpíng

    - Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.

  • volume volume

    - 36 míng 考生 kǎoshēng 中有 zhōngyǒu 半数 bànshù 及格 jígé

    - Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - yàn 欢笑 huānxiào 整个 zhěnggè 世界 shìjiè bàn 欢笑 huānxiào 哭泣 kūqì 只有 zhǐyǒu 独自 dúzì 向隅而泣 xiàngyúérqì

    - 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.

  • volume volume

    - 100 年前 niánqián 北美 běiměi yǒu 大量 dàliàng de 野牛 yěniú

    - 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.

  • volume volume

    - 15 hào de 标准间 biāozhǔnjiān 已经 yǐjīng 没有 méiyǒu le

    - Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.

  • volume volume

    - 3000 之下 zhīxià de 海里 hǎilǐ 没有 méiyǒu 阳光 yángguāng

    - Biển dưới 3000m không có ánh sáng.

  • volume volume

    - 《 诗经 shījīng 楚辞 chǔcí duì 后世 hòushì de 文学 wénxué yǒu 很大 hěndà de 影响 yǐngxiǎng

    - Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bǐ , Bì
    • Âm hán việt: , Bỉ , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丶一ノノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHHJ (戈竹竹十)
    • Bảng mã:U+5EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao