Đọc nhanh: 潭柘寺 (đàm chá tự). Ý nghĩa là: Đền Tanzhe.
潭柘寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đền Tanzhe
Tanzhe Temple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭柘寺
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 寺 中 常有 念 呗 响
- Trong chùa thường có tiếng tụng kinh vang lên.
- 她 在 寺庙 里 祈祷 平安
- Cô ấy đi chùa cầu bình an.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 寺庙 被 破坏 了
- Ngôi đền đã bị phá hủy.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 寺庙 常点 这种 香
- Chùa thường thắp loại hương này.
- 寺庙 前有 一座 石幢
- Trước chùa có một cột đá khắc kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寺›
柘›
潭›