Đọc nhanh: 澳门市 (áo môn thị). Ý nghĩa là: Concelho de Macau, Thành phố Ma Cao.
✪ 1. Concelho de Macau
✪ 2. Thành phố Ma Cao
Municipality of Macau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳门市
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 增设 门市部
- tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ
- 我们 要 去 澳门 旅游
- Chúng tôi sẽ đi du lịch Áo Môn.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
澳›
门›