澳门市 àomén shì
volume volume

Từ hán việt: 【áo môn thị】

Đọc nhanh: 澳门市 (áo môn thị). Ý nghĩa là: Concelho de Macau, Thành phố Ma Cao.

Ý Nghĩa của "澳门市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Concelho de Macau

✪ 2. Thành phố Ma Cao

Municipality of Macau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳门市

  • volume volume

    - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • volume volume

    - 增设 zēngshè 门市部 ménshìbù

    - tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 澳门 àomén 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi sẽ đi du lịch Áo Môn.

  • volume volume

    - 澳门 àomén de 赌场 dǔchǎng hěn 有名 yǒumíng

    - Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 澳门 àomén shì 一个 yígè 特别 tèbié 行政区 xíngzhèngqū

    - Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.

  • volume volume

    - 我查 wǒchá dào zài 澳门 àomén 进行 jìnxíng 军火交易 jūnhuǒjiāoyì

    - Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 走出 zǒuchū 国门 guómén 打入 dǎrù 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 星期天 xīngqītiān 所以 suǒyǐ 门市 ménshì hěn hǎo

    - hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBK (水竹月大)
    • Bảng mã:U+6FB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao