Đọc nhanh: 潭奥 (đàm áo). Ý nghĩa là: sâu, thâm thúy.
潭奥 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu
deep
✪ 2. thâm thúy
profound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭奥
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 走进 了 奥室
- Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.
- 佛教 教义 非常 深奥
- Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 他们 解开 了 人体 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
潭›