Đọc nhanh: 潭底 (đàm để). Ý nghĩa là: đáy ao (sâu).
潭底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáy ao (sâu)
bottom of a (deep) pond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭底
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
潭›