Đọc nhanh: 潭子 (đàm tử). Ý nghĩa là: Thị trấn Tantzu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan, ao sâu tự nhiên.
✪ 1. Thị trấn Tantzu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Tantzu township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
潭子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ao sâu tự nhiên
deep natural pond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭子
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
潭›