Đọc nhanh: 潜水钟出租 (tiềm thuỷ chung xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn; Cho thuê thiết bị cung cấp dưỡng khí chothợ lặn.
潜水钟出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn; Cho thuê thiết bị cung cấp dưỡng khí chothợ lặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水钟出租
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 他 喝水 发出 嗗 嗗 声
- Anh ấy uống nước phát ra tiếng ực ực.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 每天 早上 坐 出租车 去 上班
- Anh ấy đi taxi đến chỗ làm mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
水›
潜›
租›
钟›