Đọc nhanh: 旅行陪伴 (lữ hành bồi bạn). Ý nghĩa là: Hướng dẫn khách du lịch.
旅行陪伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng dẫn khách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行陪伴
- 我 想 找 旅行 的 伴
- Tôi muốn tìm bạn đồng hành du lịch.
- 她 陪同 朋友 去 旅行 了
- Cô ấy đi du lịch cùng bạn.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
旅›
行›
陪›