潜在产品 Qiánzài chǎnpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【tiềm tại sản phẩm】

Đọc nhanh: 潜在产品 (tiềm tại sản phẩm). Ý nghĩa là: Potential product Sản phẩm tiềm năng.

Ý Nghĩa của "潜在产品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潜在产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Potential product Sản phẩm tiềm năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在产品

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà 产品线 chǎnpǐnxiàn

    - Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 改善 gǎishàn 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • volume volume

    - zhè 产品 chǎnpǐn yǒu 潜在 qiánzài de 风险 fēngxiǎn

    - Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 打造 dǎzào xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đang làm ra sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài chǎo 这个 zhègè xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang thổi phồng sản phẩm mới này.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 产品 chǎnpǐn yǒu 潜在 qiánzài de 危害 wēihài

    - Sản phẩm này mang những nguy hại tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 商家 shāngjiā 正在 zhèngzài 广告 guǎnggào xīn 产品 chǎnpǐn

    - Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 宣传 xuānchuán xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đang quảng bá sản phẩm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao