Đọc nhanh: 潜在产品 (tiềm tại sản phẩm). Ý nghĩa là: Potential product Sản phẩm tiềm năng.
潜在产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Potential product Sản phẩm tiềm năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在产品
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 公司 正在 改善 产品质量
- Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
- 他们 正在 打造 新 产品
- Họ đang làm ra sản phẩm mới.
- 公司 在 炒 这个 新 产品
- Công ty đang thổi phồng sản phẩm mới này.
- 这种 产品 有 潜在 的 危害
- Sản phẩm này mang những nguy hại tiềm ẩn.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
在›
潜›