Đọc nhanh: 潜力股男人 (tiềm lực cổ nam nhân). Ý nghĩa là: người đàn ông có triển vọng tốt.
潜力股男人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đàn ông có triển vọng tốt
man with good prospects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜力股男人
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 他 仗势欺人 ! 小男孩 突然 大叫
- "Anh ta ỷ thế hiếp người" cậu nhóc đột nhiên hét lớn.
- 压力 激发 人 的 所有 潜能
- Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 这位 年轻人 有 潜力
- Chàng trai trẻ này có tiềm năng.
- 这位 学生 有 惊人 的 潜力
- Học sinh này có tiềm năng đáng kinh ngạc.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
力›
潜›
男›
股›