Đọc nhanh: 澳式橄榄球 (áo thức cảm lãm cầu). Ý nghĩa là: Quy tắc của Úc, Quy tắc bóng bầu dục Úc.
澳式橄榄球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quy tắc của Úc
Aussie rules
✪ 2. Quy tắc bóng bầu dục Úc
Australian rules football
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳式橄榄球
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 他 是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄枝 是 和平 的 象征
- Cây cọ là biểu tượng của hòa bình.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 他 还是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
榄›
橄›
澳›
球›