Đọc nhanh: 漫卷 (mạn quyển). Ý nghĩa là: phấp phới; phần phật (cờ bay).
漫卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấp phới; phần phật (cờ bay)
(旗帜) 随风翻卷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 工作 态度 很 散漫
- Thái độ làm việc của anh ấy rất tùy tiện.
- 他 很 期待 浪漫 的 婚礼
- Anh rất mong chờ một đám cưới lãng mạn.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
漫›