Đọc nhanh: 漠堡 (mạc bảo). Ý nghĩa là: Hamburger (Ham-bơ-gơ).
漠堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hamburger (Ham-bơ-gơ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漠堡
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
- 你 看到 汉堡 王 了 吗
- Bạn có thấy Burger King không?
- 你 不想 去 威廉斯 堡
- Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 关于 沙漠 , 曾 有 许多 怪诞 的 传说
- về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
漠›