Đọc nhanh: 漂游 (phiêu du). Ý nghĩa là: trôi dạt.
漂游 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trôi dạt
drift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂游
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 在外 漂泊 数载 的 游子 , 终于 踏上 了 归程
- kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 班里 所有 的 男孩 都 想 陪 这个 漂亮 的 女孩 一起 出游
- Tất cả các chàng trai trong lớp đều muốn đi cùng cô gái xinh đẹp này trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
漂›