漂游 piāoyóu
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu du】

Đọc nhanh: 漂游 (phiêu du). Ý nghĩa là: trôi dạt.

Ý Nghĩa của "漂游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漂游 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trôi dạt

drift

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂游

  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 国庆 guóqìng 游园 yóuyuán 打扮 dǎbàn 漂亮 piàoliàng 点儿 diǎner

    - đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 能够 nénggòu 行驶 xíngshǐ 轮船 lúnchuán

    - ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 在外 zàiwài 漂泊 piāobó 数载 shùzài de 游子 yóuzǐ 终于 zhōngyú 踏上 tàshàng le 归程 guīchéng

    - kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.

  • volume volume

    - 豪华 háohuá 游艇 yóutǐng zài 海上 hǎishàng 漂浮 piāofú

    - Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • volume volume

    - 班里 bānlǐ 所有 suǒyǒu de 男孩 nánhái dōu xiǎng péi 这个 zhègè 漂亮 piàoliàng de 女孩 nǚhái 一起 yìqǐ 出游 chūyóu

    - Tất cả các chàng trai trong lớp đều muốn đi cùng cô gái xinh đẹp này trong chuyến du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao